Có 3 kết quả:

榾柮 cốt đốt餶飿 cốt đốt馉饳 cốt đốt

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Mẩu gỗ, vụn gỗ, dùng làm củi đốt.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

cốt đốt

phồn thể

Từ điển phổ thông

một loại thức ăn làm bằng bột

Bình luận 0

cốt đốt

giản thể

Từ điển phổ thông

một loại thức ăn làm bằng bột

Bình luận 0